What’s your name? Ạp ka nạm ka hề
How are you? Tum cay xí hụ
I’m fine: Ham à chí hệ
Where do you come from? Tum cà háp xê à tê hụ?
What work do you do? (What’s your job?) Tum cha cam cà tê
hụ?
What’s your age? (How old are you?) Tum hà ra um rơ ka hề?
What does it mean? Ịt ka chá hề mách love?
Have you got any change? Cha ạp kê patch change bài xa hề?
What are you doing? Tum cha ka rê hê hô? (male) Tum
cha ka rê hi hô? (female)
How is he related to you? Tum ha va qua con lạp ta hề?
I don’t understand: na hi chang tê hề
I like: Mù rắp pa sang
I like rice:
Mù rắp chá vô pa sang hề
I don’t like rice: Mù rắp chá vô pa sang na hi
hề.
I don’t eat rice at
night: Mê rà tri mê chá vô na hi cà
ti hu
I feel hungry: Mù chê vú khơ la gi hề.
I don’t feel hungry: Mù chê vú khơ na hi la gi
hề.
I am addicted to tea: Mù chê chai ki à đất là
ga đi hê.
It is dark at night: Rà tri mê ân thơ ka ra ta hề.
I have nothing to do with you: Mù chê ạp xê
cội di mạch láp nây hề.
I’m pleased to see you: Mù chê ạp xê mi lơ cơn
cô xi huy.
I have to go: Mù chê chạng na hề.
I have no money: Mù chê pai sang na hi cha dê.
No need: na hi cha dê
I like it: a cha la ga
I don't like: a cha na hi la ga
Why don't you like it? Ky un a cha na hi la ga?
Hindi na hi chang ta hề: I don't understand hindi.
Don’t speak so fast: Ịt tơ ni tê chi xê mát tơ
pô lô.
Don’t make noise: Sốt rơ gút lơ mát ca rô.
Don’t come here: Dà ha mát tao
Do come here: Dà ha chà ru ao ụ
You, take rest: áp, à ram cà rê
Leave me alone: mề ra bì chá chô rơ đô
You are right: Tum thích cơ ka ra hê hô.
Very good: bò hút à chê hụ
Beautiful: soon đơ
Vegetables: súp pơ chi
Rice: chá vô
Chappati: Rôti
Go: chà na giê
Yes: Ha
No: Na hi
SỐ ĐẾM:
- ek
- đô
- tin
- chạp
- panch
- cheh
- sath
- ath
- now
- das
- eyara
- bara
- tera
- chodha
- pandara
- solar
- satchora
- athra
- unish
- bhish
- akish
- baish
- taish
- chobish
- phachih
- chabish
- sataish
- ataish
- untish
- this
40. Chalis
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét